Có 1 kết quả:
故我 gù wǒ ㄍㄨˋ ㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's old self
(2) one's original self
(3) what one has always been
(2) one's original self
(3) what one has always been
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0